Có 4 kết quả:

怅然 chàng rán ㄔㄤˋ ㄖㄢˊ悵然 chàng rán ㄔㄤˋ ㄖㄢˊ暢然 chàng rán ㄔㄤˋ ㄖㄢˊ畅然 chàng rán ㄔㄤˋ ㄖㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

disappointed and frustrated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) happily
(2) in high spirits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) happily
(2) in high spirits

Bình luận 0